Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
新西蘭 ニュージーランド ニュージランド しんにしらん
zealand mới
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
新線 しんせん
tuyến mới
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
新幹線 しんかんせん
tàu siêu tốc.
杆線虫 杆線むし
giun rhabditoidea