Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 蘭留駅
駅留め えきとめ
sự giao hàng (của) chuyên chở tới một nhà ga
駅前留学 えきまえりゅうがく
việc tham gia học ngoại ngữ tại một trường gần ga xe lửa
蘭 あららぎ アララギ らに らん
cây phong lan, hoa lan
和蘭 オランダ
Hà Lan
愛蘭 アイルランド
Ai-len ( một đảo tại Bắc Đại Tây Dương)
波蘭 ポーランド
nước Ba Lan
芬蘭 フィンランド
nước Phần Lan (Thụy Điển)
錫蘭 セイロン
Sri Lanka