Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 蘿北口岸
北岸 ほくがん
bờ biển phía Bắc; bờ phía Bắc
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
蘿 かげ
running ground pine (species of club moss, Lycopodium clavatum)
北口 きたぐち
lối vào phía bắc; cổng phía bắc; cổng bắc
những dây leo; cây trường xuân và cây nho
funori (tảo biển); rong biển
蘿芋 ががいも ガガイモ
Metaplexis japonica (một loài thực vật có hoa trong họ La bố ma)
蘿蔔 すずしろ らふく
củ cải cay