Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
北岸沿いに ほくがんぞいに
dọc theo bờ biển bắc; dọc theo cột trụ biển bắc
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
岸 きし ぎし
đắp bờ; chạy ven biển; cột trụ
離岸 りがん はなれがん
giương buồm
全岸 ぜんがん ぜんきし
toàn bộ bờ sông
陸岸 りくがん
đất liền
左岸 さがん
tả ngạn.