Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 虎伏山義幸
山幸 やまさち
thức ăn của núi (thú rừng, rau núi, nấm, v.v.)
山伏 やまぶし
thầy tu trên núi; nhà sư Phật giáo tu khổ hạnh trên núi
山の幸 やまのさち
sơn hào, chim thú hay rau quả săn bắt hay hái lượm được trên núi
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
幸福主義 こうふくしゅぎ
chủ nghĩa hạnh phúc
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.