Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
葦毛 あしげ
lông ngựa màu nâu xám, sắc nâu có đốm trắng
黒葦毛 くろあしげ
xám thép (màu lông ngựa), xám thép
星葦毛 ほしあしげ
lông ngựa màu pha sáng tối
白葦毛 しらあしげ しろあしげ
lông ngựa màu trắng sậy (trắng hơi vàng)
連銭葦毛 れんぜんあしげ
xám lốm đốm (màu lông ngựa), xám lốm đốm
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
葦 あし よし
cây lau, sậy
虎 とら トラ
hổ