Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
葦毛 あしげ
lông ngựa màu nâu xám, sắc nâu có đốm trắng
黒葦毛 くろあしげ
xám thép (màu lông ngựa), xám thép
虎葦毛 とらあしげ
lốm đốm màu lông ngựa
星葦毛 ほしあしげ
lông ngựa màu pha sáng tối
白葦毛 しらあしげ しろあしげ
lông ngựa màu trắng sậy (trắng hơi vàng)
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
連珠毛 れんじゅもう
bệnh monilethrix
ソれん ソ連
Liên xô.