星葦毛
ほしあしげ「TINH MAO」
☆ Danh từ
Lông ngựa màu pha sáng tối
星葦毛
の
馬
は、
競馬場
で
一際目立
っていました。
Con ngựa có lông pha sáng tối nổi bật giữa trường đua.

星葦毛 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 星葦毛
葦毛 あしげ
lông ngựa màu nâu xám, sắc nâu có đốm trắng
黒葦毛 くろあしげ
xám thép (màu lông ngựa), xám thép
白葦毛 しらあしげ しろあしげ
lông ngựa màu trắng sậy (trắng hơi vàng)
虎葦毛 とらあしげ
lốm đốm màu lông ngựa
連銭葦毛 れんぜんあしげ
xám lốm đốm (màu lông ngựa), xám lốm đốm
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
葦 あし よし
cây lau, sậy
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.