虐げる
しいたげる「NGƯỢC」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Đàn áp; áp bức
虐
げられた
人々
Những người bị áp bức
圧政
で
領民
を〜
Đàn áp dân thuộc địa bằng chính sách áp bức .

Từ đồng nghĩa của 虐げる
verb
Bảng chia động từ của 虐げる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 虐げる/しいたげるる |
Quá khứ (た) | 虐げた |
Phủ định (未然) | 虐げない |
Lịch sự (丁寧) | 虐げます |
te (て) | 虐げて |
Khả năng (可能) | 虐げられる |
Thụ động (受身) | 虐げられる |
Sai khiến (使役) | 虐げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 虐げられる |
Điều kiện (条件) | 虐げれば |
Mệnh lệnh (命令) | 虐げいろ |
Ý chí (意向) | 虐げよう |
Cấm chỉ(禁止) | 虐げるな |