虐げる
しいたげる「NGƯỢC」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Đàn áp; áp bức
虐
げられた
人々
Những người bị áp bức
圧政
で
領民
を〜
Đàn áp dân thuộc địa bằng chính sách áp bức .

Từ đồng nghĩa của 虐げる
verb
Bảng chia động từ của 虐げる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 虐げる/しいたげるる |
Quá khứ (た) | 虐げた |
Phủ định (未然) | 虐げない |
Lịch sự (丁寧) | 虐げます |
te (て) | 虐げて |
Khả năng (可能) | 虐げられる |
Thụ động (受身) | 虐げられる |
Sai khiến (使役) | 虐げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 虐げられる |
Điều kiện (条件) | 虐げれば |
Mệnh lệnh (命令) | 虐げいろ |
Ý chí (意向) | 虐げよう |
Cấm chỉ(禁止) | 虐げるな |
虐げる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 虐げる
虐める いじめる
Trêu chọc, bắt nạt
加虐 かぎゃく
sự ngược đãi; sự hành hạ (làm người khác đau đớn và xấu hổ)
làm phản; sự phản bội; sự tàn bạo
被虐 ひぎゃく
đau khổ (do bị ngược đãi)
虐殺 ぎゃくさつ
sự thảm sát; thảm sát; sát hại dã man; tàn sát; tàn sát dã man
自虐 じぎゃく
tự làm tổn thương bản thân, tự làm khổ mình
嗜虐 しぎゃく
tính ác dâm
虐政 ぎゃくせい
sự chuyên chế, chính thể chuyên chế