自虐
じぎゃく「TỰ NGƯỢC」
Tự ti, cười nhạo hay hạ thấp bản thân
☆ Danh từ
Tự làm tổn thương bản thân, tự làm khổ mình

Từ trái nghĩa của 自虐
自虐 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自虐
自虐的 じぎゃくてき
tự giày vò.
自虐ネタ じぎゃくネタ
tự giễu cợt; tự hạ thấp bản thân
自虐史観 じぎゃくしかん
quan điểm tự chỉ trích lịch sử; tự châm biến lịch sử
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
凌虐 りょうぎゃく
sự làm nhục, sự làm bẽ mặt
làm phản; sự phản bội; sự tàn bạo
残虐 ざんぎゃく
bạo tàn