虐使
ぎゃくし「NGƯỢC SỬ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sử dụng vắt kiệt sức người khác; vắt kiệt sức [trâu bò; ngựa; máy móc]

Bảng chia động từ của 虐使
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 虐使する/ぎゃくしする |
Quá khứ (た) | 虐使した |
Phủ định (未然) | 虐使しない |
Lịch sự (丁寧) | 虐使します |
te (て) | 虐使して |
Khả năng (可能) | 虐使できる |
Thụ động (受身) | 虐使される |
Sai khiến (使役) | 虐使させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 虐使すられる |
Điều kiện (条件) | 虐使すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 虐使しろ |
Ý chí (意向) | 虐使しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 虐使するな |