Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 虔州
敬虔 けいけん
sự ngoan đạo; sự mộ đạo; sự cung kính, sự thành kính
不敬虔 ふけいけん
Sự không tín ngưỡng; sự thiếu tôn kính.
おうしゅうざいだんせんたー 欧州財団センター
Trung tâm tài đoàn Châu Âu.
敬虔主義 けいけんしゅぎ
lòng mộ đạo, lòng ngoan đạo quá đáng; sự làm ra vẻ ngoan đạo
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
おうしゅうびーるじょうぞうれんめい 欧州ビール醸造連盟
Liên hiệp những nhà sản xuất rượu của Châu Âu.
州州 しゅうしゅう
mỗi trạng thái; mỗi tỉnh