虚しい名声
むなしいめいせい
Làm trống rỗng tên

虚しい名声 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 虚しい名声
虚名 きょめい
hư danh.
名声 めいせい
danh giá
空しい名声 むなしいめいせい
làm trống rỗng tên
虚しい むなしい
khuyết; vô ích; vô ích; chỗ trống; trở nên rỗng; không hiệu quả; không cuộc sống
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
名声嘖々 めいせいさくさく
có danh tiếng, được dành nhiều lời khen ngợi
名声赫々 めいせいかっかく めいせいかくかく
of great renown, highly illustrious, at the zenith of one's fame
名声の残す めいせいののこす
lưu danh.