Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
虚偽 きょぎ
sự giả dối
告訴 こくそ
sự tố cáo
告訴所 こくそしょ
bản cáo trạng.
告訴状 こくそじょう
giấy tố cáo; đơn tố cáo.
告訴人 こくそにん こくそじん
người thưa kiện
虚偽表示 きょぎひょうじ
(pháp luật) khai không đúng sự thật
虚偽記載 きょぎきさい
sự xuyên tạc, sự bóp méo (sự việc)
告訴する こくそする
khiếu tố