虫をしらせる
むしをしらせる
Linh tính điềm dữ

虫をしらせる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 虫をしらせる
蠕虫類 蠕虫るい
loài giun sán
蠕虫症 蠕虫しょー
bệnh giun sán
蠕虫タンパク質 蠕虫タンパクしつ
protein trong các loại giun
虫が知らせる むしがしらせる
báo trước, báo điềm, có linh tính, (từ hiếm, nghĩa hiếm) đoán trước, tiên đoán
目を走らせる めをはしらせる
Lướt nhìn,  nhìn qua
しらを切る しらをきる
giả vờ không biết; giả đò ngây thơ
足を滑らせる あしをすべらせる
làm trượt chân
大の虫を生かして小の虫を殺せ だいのむしをいかしてしょうのむしをころせ
giữ con bọ lớn giết con bọ nhỏ; lùi một bước tiến ba bước; thả con săn sắt bắt con cá rô