虫が知らせる
むしがしらせる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Báo trước, báo điềm, có linh tính, (từ hiếm, nghĩa hiếm) đoán trước, tiên đoán

Bảng chia động từ của 虫が知らせる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 虫が知らせる/むしがしらせるる |
Quá khứ (た) | 虫が知らせた |
Phủ định (未然) | 虫が知らせない |
Lịch sự (丁寧) | 虫が知らせます |
te (て) | 虫が知らせて |
Khả năng (可能) | 虫が知らせられる |
Thụ động (受身) | 虫が知らせられる |
Sai khiến (使役) | 虫が知らせさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 虫が知らせられる |
Điều kiện (条件) | 虫が知らせれば |
Mệnh lệnh (命令) | 虫が知らせいろ |
Ý chí (意向) | 虫が知らせよう |
Cấm chỉ(禁止) | 虫が知らせるな |