虫を殺す
むしをころす「TRÙNG SÁT」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Điều khiển một có tâm tính

Bảng chia động từ của 虫を殺す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 虫を殺す/むしをころすす |
Quá khứ (た) | 虫を殺した |
Phủ định (未然) | 虫を殺さない |
Lịch sự (丁寧) | 虫を殺します |
te (て) | 虫を殺して |
Khả năng (可能) | 虫を殺せる |
Thụ động (受身) | 虫を殺される |
Sai khiến (使役) | 虫を殺させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 虫を殺す |
Điều kiện (条件) | 虫を殺せば |
Mệnh lệnh (命令) | 虫を殺せ |
Ý chí (意向) | 虫を殺そう |
Cấm chỉ(禁止) | 虫を殺すな |
虫を殺す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 虫を殺す
大の虫を生かして小の虫を殺す だいのむしをいかしてしょうのむしをころす
sacrifice something small in order to save something great, lose a leg to save one's life, to let a large bug live and kill a small one
ブチころす ブチ殺す
đánh chết.
殺虫 さっちゅう
sát trùng.
殺虫薬 さっちゅーやく
thuốc diệt côn trùng
殺虫スプレー さっちゅうスプレー
bình xịt côn trùng
殺虫剤 さっちゅうざい
thuốc sát trùng
殺虫殺菌剤 さっちゅうさっきんざい
thuốc diệt côn trùng và diệt khuẩn
声を殺す こえをころす
nói bằng giọng nhỏ