捕虫網
ほちゅうあみ「BỘ TRÙNG VÕNG」
☆ Danh từ
Túi lưới bắt côn trùng

捕虫網 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 捕虫網
捕虫器 ほちゅうき ほちゅううつわ ほちゅうき ほちゅううつわ
thiết bị bắt côn trùng
防虫網 ぼうちゅうもう
lưới chống côn trùng
ほかくだほふたんぽやっかん(ほけん) 捕獲拿捕不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường bắt giữ (bảo hiểm).
虫取り網 むしとりあみ
lưới bướm, lưới để bắt côn trùng
蠕虫類 蠕虫るい
loài giun sán
蠕虫症 蠕虫しょー
bệnh giun sán
蠕虫タンパク質 蠕虫タンパクしつ
protein trong các loại giun
蠕虫療法 蠕虫りょーほー
trị liệu giun sán