虫唾が走る
むしずがはしる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Chán ghét, ghê tởm

Bảng chia động từ của 虫唾が走る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 虫唾が走る/むしずがはしるる |
Quá khứ (た) | 虫唾が走った |
Phủ định (未然) | 虫唾が走らない |
Lịch sự (丁寧) | 虫唾が走ります |
te (て) | 虫唾が走って |
Khả năng (可能) | 虫唾が走れる |
Thụ động (受身) | 虫唾が走られる |
Sai khiến (使役) | 虫唾が走らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 虫唾が走られる |
Điều kiện (条件) | 虫唾が走れば |
Mệnh lệnh (命令) | 虫唾が走れ |
Ý chí (意向) | 虫唾が走ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 虫唾が走るな |
虫唾が走る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 虫唾が走る
虫酸が走る むしずがはしる
để bị ghê tởm; không đượm một cặp (của) cái kìm
蠕虫類 蠕虫るい
loài giun sán
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
唾する つばする
nhổ nước bọt; phun nước bọt
唾 つば つばき つわき つわ つ つわっぱ
nước bọt; nước dãi; đờm
蠕虫症 蠕虫しょー
bệnh giun sán
蠕虫タンパク質 蠕虫タンパクしつ
protein trong các loại giun
走る はしる
chạy