虫酸が走る
むしずがはしる
Để bị ghê tởm; không đượm một cặp (của) cái kìm

虫酸が走る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 虫酸が走る
虫唾が走る むしずがはしる
chán ghét, ghê tởm
蠕虫類 蠕虫るい
loài giun sán
虫酸 むしず
chứng ợ nóng
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
アラキドンさん アラキドン酸
axit arachidonic
アセチルサリチルさん アセチルサリチル酸
axit acetylsalicylic
アスパラギンさん アスパラギン酸
một loại axit lấy từ thảo dược; axit aspartic
アミノさん アミノ酸
Axit amin