虫酸
むしず「TRÙNG TOAN」
☆ Danh từ
Chứng ợ nóng

虫酸 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 虫酸
虫酸が走る むしずがはしる
để bị ghê tởm; không đượm một cặp (của) cái kìm
アラキドンさん アラキドン酸
axit arachidonic
アセチルサリチルさん アセチルサリチル酸
axit acetylsalicylic
アスパラギンさん アスパラギン酸
một loại axit lấy từ thảo dược; axit aspartic
アミノさん アミノ酸
Axit amin
蠕虫類 蠕虫るい
loài giun sán
インドールさくさん インドール酢酸
axit indoleacetic
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.