Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 虫食い算
虫食い むしくい
bị sâu đục, bị mọt ăn, cũ kỹ
食虫 しょくちゅう
loài ăn sâu bọ
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
金食い虫 かねくいむし
người tiêu xài phung phí
本食い虫 ほんくいむし ほんぐいちゅう
con mọt sách (kí tự và tượng trưng)
ウィルソンアメリカ虫食い ウィルソンアメリカむしくい ウィルソンアメリカムシクイ
Cardellina pusilla (một loài chim trong họ Parulidae)
米食い虫 こめくいむし
Mọt gạo.
木食い虫 きくいむし キクイムシ
mọt gỗ; mọt