虫食む
むしはむ「TRÙNG THỰC」
Sự hư hoại do côn trùng ăm, cắn
Sự tổn hại tinh thần và sức khỏe trong thời gian dài do bệnh tật

虫食む được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 虫食む
食虫 しょくちゅう
loài ăn sâu bọ
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
食虫性 しょくちゅうせい
tính ăn côn trùng
昆虫食 こんちゅうしょく
món ăn côn trùng
食虫目 しょくちゅーめ
Bộ Ăn sâu bọ
船食虫 ふなくいむし フナクイムシ
(động vật học) con hà (giun tàu là loài nhuyễn thể hai mảnh vỏ ở biển trong họ Teredinidae)
松食虫 まつくいむし まつしょくちゅう
sâu gây hại cho loài thông, tùng
虫食い むしくい
bị sâu đục, bị mọt ăn, cũ kỹ