食虫目
しょくちゅーめ「THỰC TRÙNG MỤC」
Bộ Ăn sâu bọ
食虫目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 食虫目
食虫 しょくちゅう
loài ăn sâu bọ
マス目 マス目
chỗ trống
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
食虫性 しょくちゅうせい
tính ăn côn trùng
虫食む むしはむ
sự hư hoại do côn trùng ăm, cắn
昆虫食 こんちゅうしょく
món ăn côn trùng
船食虫 ふなくいむし フナクイムシ
(động vật học) con hà (giun tàu là loài nhuyễn thể hai mảnh vỏ ở biển trong họ Teredinidae)