Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
コンキスタドール コンキスタドーレス
conquistador, conquistadores
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
本気を出す ほんきをだす
Nghiêm túc
虹 にじ
cầu vồng
差し出がましい さしでがましい
tự phụ; nhiễu sự; lắm lời; vượt giới hạn; xen vào chuyện của người khác
電気の本 でんきのほん
sách về điện