Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
差し出し先 さしだしさき
Địa chỉ.
差し出口 さしでぐち
Nhận xét vô lễ.
差し出す さしだす
đưa ra; vươn ra.
差し出る さしでる
Hành động quá nhiều mà không biết mình đang làm gì
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
差し さし サシ
hindrance, impediment
差出人 さしだしにん
người gửi.