Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 虹技
虹 にじ
cầu vồng
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
虹梁 こうりょう
dầm vòm dùng trong xây dựng đền chùa
虹色 にじいろ
màu cầu vồng
虹霓 こうげい
kỹ thuật công nghiệp
月虹 げっこう
Một cầu vồng được tạo ra bởi ánh sáng của mặt trăng
霧虹 きりにじ
Cầu vồng trắng
虹鱒 にじます ニジマス
loại cá hồi có đốm đen và hai vệt hơi đỏ kéo từ mõm đến đuôi