Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蚊の鳴く様な声
かのなくようなこえ
giọng nói thì thầm
蚊の鳴くような声 かのなくようなこえ
giọng rất nhỏ nhẹ
蚊の囁くな声 かのささやくなこえ
tiếng nói yếu ớt
蚊の囁くような声 かのささやくようなこえ
giọng thì thầm yếu ớt
鳴き声 なきごえ
tiếng kêu (của chim, thú, các con vật); tiếng hót
怒鳴り声 どなりごえ
giọng giận dữ
蚊の涙 かのなみだ
thu hoạch ít ỏi; tiền thu lao rẻ mạt, số lượng nh
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà
奥様 おくさま はい,奥様
Vợ (cách gọi vợ của người khác hình thức tôn kính)
Đăng nhập để xem giải thích