Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
蚊 か
con muỗi
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
金蚊 かなぶん カナブン
bọ cánh cứng
蚊絶 かぜっ
con muỗi - con cá
蚊針 かばり かはり
con ruồi, con ruồi giả (làm mồi câu cá)
蚊柱 かばしら
đàn muỗi; bầy muỗi
蚊屋 かや
bẫy muỗi.