Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 蚕糸の森公園
森林公園 しんりんこうえん
rừng đỗ
蚕糸 さんし
tơ tằm
天蚕糸 てぐす
sợi tơ tằm hoang dã
蚕糸業 さんしぎょう
công nghiệp nghề nuôi tằm
公園 こうえん
công viên
公園デビユー こうえんデビユー
việc mang trẻ em (của) ai đó cho địa phương đỗ để chơi lần đầu (trans: đỗ debut)
公園デビュー こうえんデビュー
việc lần đầu cùng con đến công viên ở khu mình sống (để kết giao với cha mẹ và trẻ con các nhà khác)
蚕糸試験所 さんししけんじょ さんししけんしょ
nhà ga thí nghiệm tơ