蚕業
さんぎょう「TÀM NGHIỆP」
☆ Danh từ
Nghề nuôi tằm dệt vải

蚕業 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 蚕業
養蚕業 ようさんぎょう
công nghiệp nghề nuôi tằm
養蚕 ようさん
nghề nuôi tằm
蚕糸業 さんしぎょう
công nghiệp nghề nuôi tằm
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
蚕 かいこ カイコ
con tằm; tằm
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
パートタイムじゅうぎょういん パートタイム従業員
người làm thêm.