蛇口ニップル
じゃぐちニップル
☆ Danh từ
Khớp nối vòi nước
蛇口ニップル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 蛇口ニップル
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
蛇口 じゃぐち
rô-bi-nê; vòi nước.
ポリ蛇口 ポリじゃぐち
vòi nước bằng nhựa
ニップル(スポークレンチ) ニップル(スポークレンチ)
dụng cụ cân vành xe đạp
蛇心仏口 じゃしんぶっこう
khẩu phật tâm xà
蛇口部品 じゃぐちぶひん
dụng cụ vòi nước
蛇口(水道の) じゃぐち(すいどうの)
vòi nước.
泡沫蛇口用 ほうまつじゃぐちよう
vòi nước tạo bọt