蛇口(水道の)
じゃぐち(すいどうの)
Vòi nước.

蛇口(水道の) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 蛇口(水道の)
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
蛇の道は蛇 じゃのみちはへび
Đồng bọn thường hiểu rõ thủ đoạn của nhau
蛇口 じゃぐち
rô-bi-nê; vòi nước.
蛇口ニップル じゃぐちニップル
khớp nối vòi nước
ポリ蛇口 ポリじゃぐち
vòi nước bằng nhựa
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
たまり(みずの) 溜り(水の)
vũng.
水道の水 すいどうのみず
nước máy