Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 蛇川忠暉
川蛇 かわへび
rắn sông
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
旭暉 きょっき
tia nắng khi mặt trời mọc.
夕暉 せっき
rays of the setting sun
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
やまがしい(へび) やまがしい(蛇)
rắn nước.