蛇皮
じゃび じゃひ「XÀ BÌ」
☆ Danh từ
Da rắn
Sanshin (nhạc cụ dây gẩy có da rắn ở mặt trước và mặt sau của thân đàn)

蛇皮 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 蛇皮
蛇皮線 じゃびせん
sanshin (nhạc cụ ba dây truyền thống của Okinawa)
バナナのかわ バナナの皮
Vỏ chuối.
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
削皮術 削皮じゅつ
mài mòn da
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
やまがしい(へび) やまがしい(蛇)
rắn nước.
蛇 へび じゃ くちなわ へみ
rắn
蛇の道は蛇 じゃのみちはへび
Đồng bọn thường hiểu rõ thủ đoạn của nhau