蛇行する
だこう「XÀ HÀNH」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Lang thang; ngoằn ngoèo; uốn khúc; quanh co
丘
を
蛇行
するように
Lang thang qua những ngọn đồi
〜に
沿
って
蛇行
する
Đi tản bộ, lang thang trên đường .

Bảng chia động từ của 蛇行する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 蛇行する/だこうする |
Quá khứ (た) | 蛇行した |
Phủ định (未然) | 蛇行しない |
Lịch sự (丁寧) | 蛇行します |
te (て) | 蛇行して |
Khả năng (可能) | 蛇行できる |
Thụ động (受身) | 蛇行される |
Sai khiến (使役) | 蛇行させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 蛇行すられる |
Điều kiện (条件) | 蛇行すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 蛇行しろ |
Ý chí (意向) | 蛇行しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 蛇行するな |
蛇行する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 蛇行する
蛇行 だこう
sự đi khúc khuỷu
蛇行運転 だこううんてん
Đánh võng
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
やまがしい(へび) やまがしい(蛇)
rắn nước.
蛇 へび じゃ くちなわ へみ
rắn