Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 蛤御門
蛤御門の変 はまぐりごもんのへん
Biến cố Cổng Hamaguri
御門 みかど
thiên hoàng
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
蛤 はまぐり ハマグリ
sò.
御成門 おなりもん
cổng cho khách quý (tại các gia đình có danh tiếng hoặc đền chùa)
御門違い おかどちがい みかどちがい
sủa lên trên cái cây sai
朝鮮蛤 ちょうせんはまぐり チョウセンハマグリ
Korean hard clam (Meretrix lamarckii)
焼き蛤 やきはまぐり
món nghêu nướng