Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 蛤御門
蛤御門の変 はまぐりごもんのへん
Hamaguri Gomon incident (1864 clash between pro and anti-shogunate forces)
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
御門 みかど
thiên hoàng
蛤 はまぐり ハマグリ
sò.
御成門 おなりもん
gate for important persons, gate of honor
御門違い おかどちがい みかどちがい
sủa lên trên cái cây sai
朝鮮蛤 ちょうせんはまぐり チョウセンハマグリ
Korean hard clam (Meretrix lamarckii)
焼き蛤 やきはまぐり
món nghêu nướng