Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
蛭 ひる ヒル
con đỉa
蛭木 ひるぎ ヒルギ
cây đước
沼蛭 ぬまびる ヌマビル
Helobdella stagnalis (một loài vi khuẩn Helobdella)
馬蛭 うまびる ウマビル
đỉa trâu
蛭蓆 ひるむしろ ヒルムシロ
Potamogeton distinctus (một loài thực vật có hoa trong họ Potamogetonaceae)
肝蛭 かんてつ
sán lá gan