Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
蛭 ひる ヒル
con đỉa
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
蛭木 ひるぎ ヒルギ
cây đước
馬蛭 うまびる ウマビル
đỉa trâu
沼蛭 ぬまびる ヌマビル
Helobdella stagnalis (một loài vi khuẩn Helobdella)
肝蛭 かんてつ
sán lá gan