蛸引き
たこひき「SAO DẪN」
☆ Danh từ
Dao làm bếp có đầu hình vuông và lưỡi thon, dài (dùng làm sashimi)

蛸引き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 蛸引き
蛸引包丁 たこひきほうちょう
dao takohiki (là loại dao sashimi có lưỡi dao song song, chiều rộng ở phần đế và đầu bằng nhau, lưỡi dao hình chữ nhật thon dài. nó có lưng mỏng, thân hẹp và đầu vuông)
蛸 たこ タコ
con bạch tuộc
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác
インターバンクとりひき インターバンク取引
sự giao dịch buôn bán trao đổi giữa các ngân hàng; giao dịch liên ngân hàng