蜂に刺される
はちにさされる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Để là stung bởi một con ong

Bảng chia động từ của 蜂に刺される
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 蜂に刺される/はちにさされるる |
Quá khứ (た) | 蜂に刺された |
Phủ định (未然) | 蜂に刺されない |
Lịch sự (丁寧) | 蜂に刺されます |
te (て) | 蜂に刺されて |
Khả năng (可能) | 蜂に刺されられる |
Thụ động (受身) | 蜂に刺されられる |
Sai khiến (使役) | 蜂に刺されさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 蜂に刺されられる |
Điều kiện (条件) | 蜂に刺されれば |
Mệnh lệnh (命令) | 蜂に刺されいろ |
Ý chí (意向) | 蜂に刺されよう |
Cấm chỉ(禁止) | 蜂に刺されるな |
蜂に刺される được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 蜂に刺される
刺される さされる
để được đâm bằng dao, bị đâm vào, dính vào
刺さる ささる
mắc; hóc
虫刺され むしさされ
côn trùng đốt
三塁で刺される さんるいでさされる
để được đặt (ném) ở ngoài ở (tại) cơ sở (thứ) ba
天に召される てんにめされる
chết
病に冒される やまいにおかされる
để được tấn công bởi một bệnh
身につまされる みにつまされる
đồng cảm sâu sắc
突き刺さる つきささる
Đâm vào, chọc thủng, chích, xuyên qua (cái gì)