天に召される
てんにめされる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Chết

Bảng chia động từ của 天に召される
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 天に召される/てんにめされるる |
Quá khứ (た) | 天に召された |
Phủ định (未然) | 天に召されない |
Lịch sự (丁寧) | 天に召されます |
te (て) | 天に召されて |
Khả năng (可能) | 天に召されられる |
Thụ động (受身) | 天に召されられる |
Sai khiến (使役) | 天に召されさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 天に召されられる |
Điều kiện (条件) | 天に召されれば |
Mệnh lệnh (命令) | 天に召されいろ |
Ý chí (意向) | 天に召されよう |
Cấm chỉ(禁止) | 天に召されるな |
天に召される được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 天に召される
天国に召される てんごくにめされる
lên thiên đường
召天 しょうてん
death (of a Christian)
召される めされる
ăn, uống
召し入れる めしいれる
gọi vào
召し連れる めしつれる
mang dọc theo; hộ tống
気に召す きにめす
thích ( kính ngữ của 気に入る)
gọi; nhắn cho; sự mặc; mang; bắt (ngấm) (một tắm); cưỡi bên trong; mua; ăn; uống; bắt (một lạnh)
蜂に刺される はちにさされる
để là stung bởi một con ong