Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 蜂屋頼隆
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
蜂屋柿 はちやがき
hachiya (variety of astringent Japanese persimmon)
隆隆 りゅうりゅう
thịnh vượng; hưng thịnh
蜂 はち
con ong
隆隆たる りゅうりゅうたる
thịnh vượng; thịnh vượng
膨隆 ぼうりゅう
làm phình lên lên trên
隆替 りゅうたい
sự thịnh suy, sự thăng trầm
隆昌 りゅうしょう
sự thịnh vượng, sự phát đạt, sự phồn vinh, sự thành công