蜂窩織炎
ほうかしきえん「PHONG OA CHỨC VIÊM」
☆ Danh từ
Viêm mô tế bào

蜂窩織炎 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 蜂窩織炎
眼窩蜂巣炎 がんかはちすえん
viêm tổ chức hốc mắt
蜂窩 ほうか
tổ ong
蜂巣炎 はちすえん
viêm mô tế bào
眼窩筋炎 がんかきんえん
viêm cơ ổ mắt
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
リンパせんえん リンパ腺炎
viêm mạch bạch huyết.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
蜂 はち
con ong