Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
墳墓 ふんぼ
phần mộ; mộ
蜂窩 ほうか
tổ ong
墳丘墓 ふんきゅうぼ
tomb embedded in a Yayoi period barrow
蜂窩織炎 ほうかしきえん
viêm mô tế bào
眼窩蜂巣炎 がんかはちすえん
viêm tổ chức hốc mắt
ゼリー状 ゼリー状 ゼリーじょう
Dạng thạch
墓 はか
mả
蜂 はち
con ong