Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 蜂須賀宗員
宗教勧誘員 しゅうきょうかんゆういん
door-to-door solicitor, door-to-door preacher
パートタイムじゅうぎょういん パートタイム従業員
người làm thêm.
蜂 はち
con ong
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
賀 が
lời chúc mừng, lời khen ngợi
政府宗教委員会 せいふしゅうきょういいんかい
ban tôn giáo của chính phủ.
宗 しゅう そう
bè phái, môn phái, giáo phái
須髯 しゅぜん
râu