Các từ liên quan tới 蜉蝣 -かげろう-
蜉蝣 かげろう ふゆう
sự phù du; cái gì đó chóng tàn phai
草蜉蝣 くさかげろう クサカゲロウ
Chrysopa intima (loài côn trùng trong họ Chrysopidae thuộc bộ Neuroptera)
網目蜉蝣 あみめかげろう アミメカゲロウ
bộ Cánh gân (là một bộ côn trùng)
薄羽蜉蝣 うすばかげろう ウスバカゲロウ
kiến sư tử
người hầu, người đầy tớ, người ở, bầy tôi trung thành, vật để dùng chứ không phải để thờ; cái coi là phương tiện chứ đừng coi là mục đích
thật kinh tởm; thật ghê tởm.
sự nôn mửa; sự thổ ra; nôn mửa; nôn
げろげろ吐く げろげろはく
nôn mửa