Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 蜜と唾
唾 つば つばき つわき つわ つ つわっぱ
nước bọt; nước dãi; đờm
蜜 みつ みち
mật ong
眉唾 まゆつば
không xác thực, không tin tưởng được
唾く つばく つはく
khạc nhổ
唾棄 だき
sự khạc nhổ
唾石 つばいし
sỏi nước bọt
唾液 だえき
nước bọt; nước dãi; nước miếng
唾壷 だこ
ống nhổ (là một dụng cụ chứa được chế tạo để nhổ vào, đặc biệt là bởi người dùng nhai và nhúng thuốc lá)