Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 蜜柑色の夏休み
夏蜜柑 なつみかん
quả quýt (vỏ dầy, màu vàng) có vào mùa hè
甘夏蜜柑 あまなつみかん
sweet form of Watson pomelo (Citrus natsudaidai f. kawanonatsudaidai)
蜜柑 みかん ミカン
quýt; quả quýt.
夏柑 なつかん
một loại cam có quả to, vỏ dầy màu vàng
蜜柑の汁 みかんのしる
nước quít ép
夏休み なつやすみ
nghỉ hè.
蜜柑畑 みかんばたけ みかんはたけ
vườn trồng quít
臍蜜柑 へそみかん
cam Navel (giống cam được lai tạo có nguồn gốc từ Brasil sau đó được du nhập và trồng nhiều tại Mỹ, Úc, … )