Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蜜蜂 みつばち みちばち ミツバチ
ong mật.
蜂蜜 はちみつ はつみつ ハチミツ
mật ong.
休暇 きゅうか
kỳ nghỉ; nghỉ; nghỉ ngơi
蜂蜜酒 はちみつしゅ
rượu mật ong
休暇届 きゅうかとどけ
Thông báo nghỉ phép
日本蜜蜂 にほんみつばち
ong mật Nhật Bản
西洋蜜蜂 せいようみつばち
ong mật châu Âu
蜂蜜入り はちみついり
chứa đựng mật ong